SUPER CARRY PRO HOÀN TOÀN MỚI – CHUYÊN CHỞ NHIỀU HƠN

Khi áp lực công việc nhiều lên, là lúc bạn cần một cộng sự thật bền bỉ ở bên cạnh. Với hơn 60 năm kinh nghiệm sản xuất xe tải nhẹ chuyên chở trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Super Carry Pro hoàn toàn mới sẵn sàng để phục vụ cho công việc của bạn.

HIỆU SUẤT

Kích thước thùng lớn

Bửng mở 3 phía

Tải trọng siêu lớn

MÀU SẮC

Màu trắng

Màu xanh

Màu bạc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể    mm 4.195
Chiều rộng tổng thể    mm 1.765
Chiều cao tổng thể    mm 1.910
Chiều dài cơ sở    mm 2.205
Vệt bánh xe  Trước  mm 1.465
 Sau  mm  1.460 
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất)    mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng    mm 1.660
Chiều cao thùng    mm 355
Khoảng sáng gầm xe    mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu    m 4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái    Bánh răng – Thanh răng
Phanh  Trước  Đĩa thông gió
Sau  Tang trống
Hệ thống treo  Trước  Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau  Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe    165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe   165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng   165 R13 + mâm sắt
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg  1.070
Khối lượng toàn bộ kg   2.010

 

ĐỘNG CƠ
Số xy lanh   4
Số van   16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén   10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại N•m / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h  140

 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 5 MT
Tỷ số truyền
       
 Số 1  3.580
 Số 2 2.095
 Số 3 1.531
 Số 4 1.000
 Số 5 0.855
 Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cuối 4.875
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn   Trước
  Sau
Thanh ray 
Móc treo    Cửa sau (phía trên) x 2
 Cửa sau (phía dưới) x 2 
 Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
 Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
 Cản cùng màu thân xe 
TẦM NHÌN
Đèn pha   Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa   Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài   Điều chỉnh cơ
  • NỘI THẤT
    Đèn cabin  Đèn cabin trước (2 vị trí)
    Tấm che nắng   Phía tài xế
     Phía ghế phụ
    Tay nắm  Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
    Hộc đựng ly  Phía tài xế
    Cổng phụ kiện 12V  Bảng điều khiển x 1
    Cổng USB 
    Hộc đựng đồ   Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
     Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
    TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
    Tay lái 2 chấu   Nhựa PP
    Trợ lực  
    Cảnh báo mức nhiên liệu thấp   Đèn
    TIỆN NGHI LÁI
    Điều hòa   Điều chỉnh cơ
    Máy sưởi
    Âm thanh     Ăng ten
      Loa x 2
      Đầu MP3 AM/FM
    GHẾ NGỒI
    Hàng ghế trước  Chức năng trượt
    Tựa đầu   Phía tài xế
     Phía ghế phụ
    AN TOÀN VÀ AN NINH
    Dây an toàn   Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
    Khóa tay lái 
    Cảnh báo chống trộm 

    S: Tiêu chuẩn