SUPER CARRY BLIND VAN – KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ

Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

ĐÈN XE

ĐÈN XE

Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.

BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ

BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ

Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.

SÀN XE

SÀN XE

Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.

CỬA XE

CỬA XE

Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.

NGĂN CHỨA ĐỒ

NGĂN CHỨA ĐỒ

Tiện lợi, dễ sử dụng.

HỆ THỐNG ÂM THANH AV-S200-43

HỆ THỐNG ÂM THANH AV-S200-43

1Din AV-S200-43 với màn hình LCD sắc nét, hỗ trợ cổng sạc điện thoại qua USB, nghe FM/MP3, kết nối AUX, nghe gọi điện thoại bằng Bluetooth, giúp bạn tận hưởng chuyến đi bất cứ lúc nào.

SCV-feature6.jpg

ĐỘNG CƠ

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

SCV-feature7.jpg

HỆ THỐNG TREO

Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

 
SCV-feature9.jpg

LÁ NHÍP

Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể  mm 3,290
Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
Chiều cao tổng thể  mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1

 

TẢI TRỌNG
Đơn vị Kg 
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV
HỘP SỐ
Kiểu hộp số   5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền    
  Số 1   3.579
  Số 2   2.094
  Số 3   1.530
  Số 4   1.000
  Số 5   0.855
  Số lùi   3.727
  Tỷ số truyền cầu sau   5.125

 

KHUNG XE
Hệ thống lái  Thanh – bánh răng  
Giảm xóc trước  Lò xo  
Giảm xóc sau  Nhịp lá  
Hệ thống phanh trước/sau  Đĩa/ Tang trống  
Lốp  5-12  
Dung tích nhiên liệu (lít)  32

 

TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
TẢI THÔNG TIN
Carry blind van thumbnail
Download thông tin Brochure