| Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
|---|---|---|---|
| Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.840×1.735×1.495 | 3.840×1.735×1.495 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 | 2.450 |
| Chiều rộng cơ sở | |||
| Trước | mm | 1.520 | 1.520 |
| Sau | mm | 1.520 | 1.525 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 | 4,8 |
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 | 120 |
Tổng quan | Cảm nhận 360° | Ngoại thất | Nội thất | An toàn | Vận hành | Thông số | Video

















Động cơ xăng 1,2 lít của Swift vừa cho công suất cao lại tiết kiệm nhiên liệu. Tỷ số nén cao tạo ra hiệu suất nhiệt tốt và khả năng lái mạnh mẽ. Động cơ xe được thiết kế tối ưu hóa quá trình đốt trong, giảm ma sát và tinh chỉnh trọng lượng gọn nhẹ để tiết kiệm nhiên liệu mà không ảnh hưởng đến công suất và mô-men xoắn.


